Thực đơn
Thổ Phồn Các Tán Phổ Thổ PhồnTên tiếng Tạng | Phiên âm giản thể THL | Tiếng Hán | Bính âm | Hán Việt | Sinh mất | Trị vì |
སྲོང་བཙན་སྒམ་པོ། | Songtsen Gampo | 松赞干布 | Sōngzàn Gānbù | Tùng Tán Cán Bố | 569 – 649 | 618 – 649 |
གུང་རི་གུང་བཙན། | Gungri Gungtsen | 共日共赞 | Gòngrì Gòngzàn | Cung Nhật Cung Tán | ? – ? | 638 – 655 |
མང་སྲོང་མང་བཙན། | Mangsong Mangtsen | 芒松芒赞 | Mángsōng Mángzàn | Mang Tùng Mang Tán | ? – 676 | 650 – 676 |
ཁྲི་འདུས་སྲོང་བཙན། | Tridu Songtsen | 赤都松赞 | Chìdōu Sōngzàn | Xích Đô Tùng Tán | 670 – 704 | 676 – 704 |
ཁྲི་ལྡེ་གཙུག་བརྟན། | Tridé Tsuktsen | 赤德祖赞 | Chìdé Zǔzàn | Xích Đức Tổ Tán | 704 – 755 | 705 – 755 |
ཁྲི་སྲོང་ལྡེ་བཙན། | Trisong Detsen | 赤松德赞 | Chìsōng Dézàn | Xích Tùng Đức Tán | 742 – 797 | 755 – 794 |
མུ་ནེ་བཙན་པོ། | Muné Tsenpo | 木奈赞普 | Mùnài Zànpǔ | Mộc Nại Tán Phổ | 762 – 799 | 797 - 799 |
སད་ན་ལེགས། | Séna Lek | 塞纳勒 | Sāinà Lēi | Tái Nạp Lặc | 761 – 815 | 800 – 815 |
རལ་པ་ཅན། | Ralpacan | 日巴坚 | Rìbājiān | Nhật Ba Kiên | 802 – 836 | 815 – 836 |
གླང་དར་མ། | Langdarma | 朗達瑪 | Lǎngdámǎ | Lãng Đạt Mã | 799 – 841 | 838 – 841 |
Thực đơn
Thổ Phồn Các Tán Phổ Thổ PhồnLiên quan
Thổ Thổ Nhĩ Kỳ Thổ dân châu Mỹ Thổ Phồn Thổ thần tập sự Thổ Hà Thổ cải Thổ phỉ Thổ công Thổ dân tại BrasilTài liệu tham khảo
WikiPedia: Thổ Phồn http://folkdoc.com/classic/p04/da001.htm http://jwsr.pitt.edu/ojs/index.php/jwsr/article/vi... //dx.doi.org/10.1111%2F0020-8833.00053 http://www.escholarship.org/uc/item/3cn68807 //www.jstor.org/stable/2600793 //www.worldcat.org/issn/1076-156X http://ethno.ihp.sinica.edu.tw/page/D-ZA/D_main-2-... https://books.google.com/books?id=0AVaq8EMXZcC&pg=... https://web.archive.org/web/20170803045500/http://... https://web.archive.org/web/20170804020238/http://...